Tài liệu học tiếng Nhật
Các bạn du hoc Nhật bản 2018 chú ý, hiện nay có một số khu vực cục xuất nhập cảnh đã...
Xem thêm >>
Luyện nghe N1 – 01
Luyện nghe N1 – 02
Luyện nghe N1 – 03
Luyện nghe N1 – 04
Luyện nghe N1...
Xem thêm >>
101.~どころではない: Không phải lúc để.., không thể…
Giải thích: Diễn tả có lý do quan trọng hơn lúc này nên không thể
1
Xem thêm >>
[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (01-50)
1
2
3
4
5
Xem thêm >>
151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi,...
Xem thêm >>
Ngữ pháp n3~Nをはじめ(Nを初め~)Trước tiên là ~, trước hết là ~
1
2
3
4
Xem thêm >>
[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (01- 50)
1
2
3
4
Xem thêm >>
201 丘 おか Đồi ,chiều cao
202 沖 おき Biển khơi
203 奥 おく Vợ
204 贈る...
Xem thêm >>
11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
1
2
3
4
Xem thêm >>
[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (01 – 50)
1
2
3
4
Xem thêm >>
1
2
3
4
5
6
7
8
Xem thêm >>
Ngữ Pháp
N-5 Bài 1
~も~
~ に/ へ ~
~ に/ へ ~
~ に ~
~ を ~
N-5 Bài 2
~と~
~ が~
~あまり~ない ~
~なかなか~ない
~ ませんか~
N-5 Bài 3
~があります~
~がいます~
~ 動詞+ 数量 ~
~に~回
~ましょう~
N-5 Bài 4
~ ましょうか?~
~ がほしい
~へ~を~に行
~てください~
~ てもいいです~
N-5...
Xem thêm >>
北 … bắc … ホク キ … … phương bắc
百 … bách … ヒャク ビャク モ … … trăm,...
Xem thêm >>
201 金曜日 きんようび Thứ 6
202 薬 くすり Thuốc uống
203 ください Xin hãy
204 果物 くだもの...
Xem thêm >>