20 trường Nhật ngữ được học sinh Việt Nam quan tâm nhất năm 2012
Sau đây là danh sách 20 trường Nhật ngữ được học sinh Việt Nam quan tâm nhất năm 2012. Tất cả các trường cho phép học sinh nhập học các kỳ: tháng 1, 4, 7, 10
1. Trường Nhật ngữ New Japan Academy – Tokyo
Địa chỉ: 2049 Fussa, Fussa-shi, Tokyo
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
21,000 |
2 |
Phí nhập học |
115,500 |
3 |
Học phí 6 tháng |
283,500 |
4 |
Phí tài liệu |
30,000 |
5 |
Tiền thiết bị |
60,000 |
6 |
Phí khác |
93,000 |
7 |
Tiền vào ký túc xá |
90,000 |
8 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
240,000 |
|
Tổng chi phí |
933,000 JPY |
2. Trường nhật ngữ New Global – Tokyo
Địa chỉ: 1-7-10,Ohashi,Meguroku,Tokyo
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
31,500 |
2 |
Phí nhập học |
73,500 |
3 |
Học phí 12 tháng |
630,000 |
4 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
180,000 |
|
Tổng chi phí |
918,000 JPY |
3. Trường Nhật ngữ CCMC
Địa chỉ: 2-33-10 Tohoku Niiza-shi, Saitama 352-0001
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí nhập học |
50,000 |
2 |
Học phí |
480,000 |
3 |
Phí thiết bị |
48,000 |
4 |
Phí tài liệu |
36,000 |
5 |
Phí hoạt động ngoại khóa |
20,000 |
6 |
Phí chuyển tiền ngân hàng |
3,500 |
|
Tổng chi phí |
637,500 |
4. Trường Nhật ngữ Asojuku
Địa chỉ: 1-14-17 Hakataekiminami, Hakata-ku, Fukuoka-City, 812-0016 Japan
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí tuyển khảo |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Tiền học (12 tháng) |
560,000 |
4 |
Chi phí khác và sách giáo khoa |
180,000 |
|
Tổng chi phí |
820,00 |
5. Trường Nhật ngữ Đông-Kobe
Địa chỉ: 1-9-8 KUKUCHI, AMAGASAKI-CITY, HYOGO, JAPAN 661-0977
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí tuyển khảo |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Tiền học |
600,000 |
4 |
Phí cơ sở vật chất |
45,000 |
5 |
Phí tài liệu |
34,000 |
6 |
Phí hoạt động ngoại khóa |
26,000 |
7 |
Phí bảo hiểm |
2,500 |
8 |
Ký túc xá |
66,000 |
|
Tổng chi phí |
853,500 |
6. Trường Nhật ngữ IC Nagoya
Địa chỉ:Meieki – Nagata Bldg, 3-26-19 Meieki, Nakamura-ku, Nagoya 450-0002 Japan
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí nhập học |
50,000 |
2 |
Tiền học (12 tháng) |
620,000 |
3 |
Phí Bảo hiểm sức khỏe quốc dân |
20,000 |
4 |
Phí Bảo hiểm thương tật |
7,500 |
5 |
Chi phí trong trường hợp khẩn cấp |
100,000 |
6 |
Phí lưu trú |
286,000 |
7 |
Phí chăn đệm |
10,000 |
8 |
Phí tài liệu (12 tháng) |
15,960 |
9 |
Phí hoạt động ngoại khóa |
6,000 |
|
Tổng chi phí |
1,115,460 |
7. Trường Nhật ngữ IGL
Địa chỉ: 2415-6 Ushiroyama Asacho, Asakita-ku, Hiroshima
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí tuyển khảo |
20,000 |
2 |
Phí nhập học |
100,000 |
3 |
Tiền học |
540,000 |
4 |
Phí tài liệu |
25,000 |
5 |
Phí khác |
45,000 |
6 |
Phí bảo hiểm |
7,000 |
7 |
Phí ký túc xá |
163,500 |
|
Tổng chi phí |
900,500 |
8. Trường Nhật ngữ Musashi
Địa chỉ: Saitama-ken, Saitama-shi, Minami-ku, Shikatebukuro 4-14-7
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí tuyển khảo |
20,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Tiền học (12 tháng) |
660,000 |
4 |
Chi phí khác |
55,000 |
5 |
Phí công cộng |
10,000 |
6 |
Phí nhập phòng |
40,000 |
7 |
Phí ký túc xá (12 tháng) |
360,000 |
8 |
Bảo hiểm ở Ký túc xá |
35,000 |
9 |
Phí đưa đón (bao gồm ăn tối) |
5,000 |
10 |
Phí gửi ngân hàng |
4,000 |
|
Tổng chi phí |
1,239,000 |
9. Học viện giáo dục quốc tế Aoyama – Tokyo
Địa chỉ: 3-8-40 Minami Aoyama, Minato-ku, Tokyo-to
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
20,000 |
2 |
Phí nhập học |
60,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
600,000 |
4 |
Phí khác |
60,000 |
5 |
Tiền bảo hiểm |
20,000 |
6 |
Sách giáo khoa |
40,000 |
7 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
120,000 |
|
Tổng chi phí |
920,000 JPY |
10. Trường Nhật ngữ Ken – Tokyo
Địa chỉ: 4-48 Okawa bld, Matsudo,Chiba
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
26,250 |
2 |
Phí nhập học |
52,500 |
3 |
Học phí 12 tháng |
567,000 |
4 |
Phí bảo hiểm |
11,600 |
5 |
Phí kiểm tra sức khỏe |
84,000 |
6 |
Sách giáo khoa |
52,450 |
7 |
Tiền vào ký túc xá |
45,000 |
8 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
210,000 |
|
Tổng chi phí |
1,048,800 JPY |
11. Học viện Tokyo Sanritsu – Tokyo
Địa chỉ: 1-3-14 Kami-Takaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
21,000 |
2 |
Phí nhập học |
52,500 |
3 |
Học phí 12 tháng |
630,000 |
4 |
Phí bảo hiểm |
16,000 |
5 |
Tiền thiết bị |
15,000 |
6 |
Tiền vào ký túc xá |
30,000 |
7 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
168,000 |
|
Tổng chi phí |
932,500 |
12. Trường Nhật Ngữ Meric – Osaka
Địa chỉ: 1-10-6,Nippombashi-higashi,Naniwa-ku,Osaka,JAPAN,556-0006
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Học phí 6 tháng |
300,000 |
4 |
Tiền vào ký túc xá |
10,000 |
5 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
180,000 |
|
Tổng chi phí |
570,000 JPY |
13. Trường Nhật ngữ Osaka Minami – Osaka
Địa chỉ: 5-2-38 Kire, Hirano-ku, Osaka-shi, Osaka 547-0027
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
600,000 |
4 |
Sách giáo khoa |
50,000 |
5 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
150,000 |
|
Tổng chi phí |
880,000 |
14. Trường Nhật ngữ Nissei – Osaka
Địa chỉ: 4-15-26,Tatsumi kita,Ikunoku,Osaka,Japan
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
580,000 |
4 |
Phí khác |
50,000 |
5 |
Tiền cơ sở vật chất |
20,000 |
6 |
Sách giáo khoa |
30,000 |
7 |
Tiền vào ký túc xá |
10,000 |
8 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
210,000 |
|
Tổng chi phí |
980,000 JPY |
15. Học viện Nhật ngữ Kyoto Minsai – Kyoto
Địa chỉ: 69 Oiricho, Nishi-kyougoku kita, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto 615-0881
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
31,500 |
2 |
Phí nhập học |
52,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
590,000 |
4 |
Tiền thiết bị |
42,000 |
5 |
Sách giáo khoa |
31,000 |
|
Tổng chi phí |
746,500 JPY |
16. Trường quốc tế Codo – Fukuoka
Địa chỉ: 4-4-3 Katakasu, Hakata-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
80,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
660,000 |
4 |
Phí bảo hiểm |
35,000 |
5 |
Tiền thiết bị |
70,000 |
6 |
Phí khác |
120,000 |
7 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
240,000 |
|
Tổng chi phí |
1,235,000 |
17. Trường Nhật ngữ Aiwa – Fukuoka
Địa chỉ: 1-15-37 Maidashi, Higashi-ku, Fukuoka-shi, 812-0054
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
25,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Học phí 6 tháng |
756,000 |
4 |
Phí khác |
211,650 |
5 |
Sách giáo khoa |
50,000 |
6 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
180,000 |
|
Tổng chi phí |
1,272,650 JPY |
18. Học viện giáo dục quốc tế Nhật Bản – Fukuoka
Địa chỉ: 9-27 Furu-machi, Noogata-shi, Fukuoka 822-0027
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
50,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
600,000 |
4 |
Phí khác |
106,000 |
5 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
150,000 |
|
Tổng chi phí |
946,000 JPY |
19. Học Viện Giáo Dục Quốc Tế NISHINIHON- Fukuoka
Địa chỉ: 4-17-17 Shiobara, Minami-ku, Fukuoka-shi, Fukuoka 815-0032
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
30,000 |
2 |
Phí nhập học |
70,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
660,000 |
4 |
Phí bảo hiểm |
12,000 |
5 |
Tiền thiết bị |
67,000 |
6 |
Phí sinh hoạt |
36,000 |
7 |
Tiền vào ký túc xá |
20,000 |
8 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
120,000 |
9 |
Tiền xây dựng |
80,000 |
|
Tổng chi phí |
1,105,000 JPY |
20. Học viện giáo dục quốc tế JSL – Okinawa
Địa chỉ: 1-1-1 Nakanishi, Urasoe-shi, Okinawa 901-2125
Stt |
Danh mục |
Số tiền |
1 |
Phí xét hồ sơ |
10,000 |
2 |
Phí nhập học (được miễn) |
60,000 |
3 |
Học phí 12 tháng |
550,000 |
4 |
Bảo hiểm xã hội và phí khác |
80,000 |
5 |
Tiền ký túc xá 6 tháng |
150,000 |
|
Tổng chi phí |
790,000 JPY |