Bài hát mang âm hưởng dân ca Nhật Bản: Ikegami-sen
Ikegami-sen (Tuyến tàu Ikegami) là bài hát mang âm hưởng dân ca Nhật Bản, lấy bối cảnh là “Tuyến tàu Ikegami”, là một tuyến tàu nhỏ chạy ở ngoại ô Tokyo. Bài hát nói về cuộc chia tay của một người phụ nữ với người bạn trai đã không còn yêu cô nữa, mặc dù cô vẫn chờ đợi người đó. Cuộc chia tay diễn ra ở một ga tàu trên tuyến Ikegami một ngày giá lạnh….
Hy vọng, thông qua các bài hát hay của Nhật Bản, các bạn sinh viên sẽ cảm thấy hứng thú và dễ học tiếng Nhật hơn.
Furui densha no doa no soba Futari wa damatte tatte ita Hanasu kotoba wo sagashinagara Sukima-kaze ni furuete Ikutsu eki wo sugita no ka Wasurete anata ni kiita no ni Jitto watasi wo mitsumenagara Gomen ne nante itta wa Naite wa dame da to mune ni kikasete Shiroi hankachi wo nigirishimeta no Ikegami-sen ga hashiru machi ni Anata wa nido to konai no ne Ikegami-sen ni yurerarenagara Kyou mo kaeru watashi na no Shuuden jikoku wo tashikamete Anata wa watashi to eki wo deta Kado no furuutshu shoppu dake ga Akaritomosu yofuke ni Shoutengai wo torinuke Fumikiri watatta toki da wa ne Matte imasu to Tsubuyaitara totsuzen daite kureta wa Ato kara ato kara namida afurete Ushiro-sugata sae mienakatta no Ikegami-sen ga hashiru machi ni Anata wa nido to konai no ne Ikegami-sen ni yurerarenagara Kyou mo kaeru watashi na no
|
Anh và em đứng lặng yên bên bến tàu Em tìm lời để nói với anh, run rẩy bởi gió lạnh lùa qua khe cửa Em quên mất nên hỏi anh đã quá mấy ga Anh nhìn em đăm đắm và nói xin lỗi nhé Em tự nhủ mình không được khóc Tay nắm chặt chiếc khăn tay trắng Anh sẽ không còn tới thị trấn nơi tuyến tàu Ikegami chạy nữa nhỉ Một mình em lạc bước đi về. Anh xem giờ chuyến tàu cuối rồi cùng em ra khỏi ga Chỉ còn cửa hàng hoa quả ở góc phố là còn sáng đèn đêm khuya Chúng mình đã đi xuyên qua những con phố, cửa hàng Vừa lúc đi ngang qua đường ray Em thì thầm rằng em sẽ đợi anh Đột nhiên anh ôm lấy em Càng lúc mắt em càng đẫm nước mắt Không nhìn thấy cả dáng anh đâu nữa Anh sẽ không còn tới thị trấn nơi tuyến tàu Ikegami chạy nữa nhỉ Một mình em lạc bước đi về. |
Giải nghĩa một số từ:
すきま(隙間): Khe hẹp
す きま風:Gió lạnh qua khe cửa (thường nhà Nhật Bản dùng cửa giấy dó kéo, nên mùa đông thường có gió lạnh lùa vào do khe cửa không kín)
じっと見る:Nhìn chằm chằm
見つめる:Nhìn chằm chằm
あふれる(溢れる): Trào dâng, tràn lên
涙が溢れる(なみだがあふれる): Đẫm nước mắt
胸:Ngực (bộ phận cơ thể), con tim, thâm tâm
きかせる(聞かせる):Thuyết phục (聞く=Nghe, hỏi, nói; 聞かせる là dạng sai khiến – “bắt làm gì đó” của 聞く)
胸に聞かせる:Tự nhủ
二度: Hai lần
二度と来ない: Không đến đây nữa
二度と来ないで!: Đừng đến đây nữa!
後ろ姿(うしろすがた): Bóng dáng (nhìn từ sau lưng)
さえ: Ngay cả
漢字はどころか、ひらがなさえ読めません。
Việt-SSE (theo Saromalang)