Giới thiệu các vùng và sân bay Nhật Bản
(các địa danh có chú thích các từ âm Hán Việt), Các bạn lưu học sinh có thể dễ dàng ghi nhớ. Bài tiếp theo chúng tôi sẽ giới thiệu các đặt vé máy bay online và các đại lý vé máy bay giá rẻ.
Khu vực Nishi Nihon |
Khu vực Higashi Nihon |
富山県 (Toyamaken) – Phú sơn huyện
石川県 (Ishikawaken) – Thạch Xuyên huyện
福井県 (Fukuiken) – Phúc Tỉnh huyện
岐阜県 (Gifuken) – Kí phụ huyện
静岡県 (Shizuokaken) – Tĩnh cương huyện
愛知県 (Aichiken) – Ái Chi huyện
三重県 (Mieken) – Tam Trọng huyện
滋賀県 (Shigaken) – Tư hạ huyện
京都府 (Kyotofu) Kinh đô phủ
大阪府 (Osakafu) Đại phản phủ
兵庫県 (Hyogoken) – Binh khố huyện
奈良県 (Naraken) – Nại lương huyện
和歌山県 (Wakayamaken) – Hòa ca sơn huyện 鳥取県 (Tottoriken) – Điểu thủ huyện
島根県 (Shimaneken) – Đảo căn huyện
岡山県 (Okayamaken) Cương sơn huyện
広島県 (Hiroshimaken)- Quảng đảo huyện
山口県 (Yamaguchiken)- Sơn khẩu huyện
徳島県 (Tokushimaken)- Đức đảo huyện
香川県 (Kagawaken) – Hương xuyên huyện 愛媛県 (Ehimeken) – Ái Viên huyện
高知県 (Kouchiken) – Cao tri huyện
福岡県 (Fukuokaken)-Phúc cương huyện 佐賀県 (Sagaken) – Tả hạ huyện
長崎県 (Nagazakiken)- Trường kì huyện
熊本県 (Kumamotoken) Hùng bản huyện
大分県 (Oitaken) – Đại phân huyện
宮崎県 (Miyazakiken) – Cung kì huyện
鹿児島県 (Kagoshimaken) – Lộc nhi đảo huyện 沖縄県 (Okinawaken) – Xung thằng huyện |
北海道 (Hokkaidou)- Bắc hải đạo
青森県 (Aomoriken)- Thanh Sâm huyện
岩手県 (Iwateken)- Nham thủ huyện
宮城県 (Miyazakiken) – Cung thành huyện
秋田県 (Akitaken)- Thu điền huyện
山形県 (Yamagataken) – Sơn hình huyện
福島県 (Fukushimaken) – Phúc đảo huyện
茨城県 (Ibarakiken) – Tỳ thành huyện
栃木県 (Tochigiken) Mộc huyện
群馬県 (Gunmaken) – Quần mã huyện
埼玉県 (Saitamaken) Kì ngọc huyện
千葉県 (Chibaken) – Thiên diệp huyện
東京都 (Tokyoto) Đông kinh đô
神奈川県 (Kanagawaken) Thần nại xuyên huyện
新潟県 (Niigataken)- Tân tích huyện
山梨県 (Yamanashiken) – Sơn lê huyện
長野県 (Naganoken)- Trường dã huyện |
Các sân bay quốc tế của Nhật tại các vùng lớn
成田 – Narita -Thành điền
羽田 – Haneda – Vũ điền
札幌 – Sapporo – Trát hoảng
仙台 – Sendai – Tiên Đài
福島 – Fukushi – Phúc đảo
新潟 – Nigata – Tân tích
名古屋 – Nagoya – Danh cổ ốc
大阪 (関空) Osaka (Kansai) – Đại phản (Quan không)
岡山 Okayana – Cương sơn
広島 – Hiroshima – Quảng đảo
福岡 – Fukuoka – Phúc cương
鹿児島 – Kagoshima – Lộc nhi đảo
沖縄 -Okinawa – Xung thằng
Các hãng hàng không phổ biến hoạt động tại Nhật
ユナイテッド 航空 United Airline
日系航空会社 Hiệp hội Hàng không nhật
アジア系航空会社 Hiệp hội Hàng không Asia
アメリカ系航空会社 Hiệp hội Hàng không America
メキシカーナ航空
全日空 ANA; All Nippon Airline
日本航空 JAL; Japan AirLine
ノースウエスト航空 Northwest Airline
デルタ航空 Delta airline
中国東方航空 China eastern Airline
中国国際航空 Airchina – Hãng hàng không quốc tế TQ
チャイナエアライン China Airline
大韓航空 – Đại Hàn airline
シンガポール航空 Singapore Airline
コンチネンタル航空 Continental Airline
キャセイパシフィック航空 Cathay Pacific Airline
エバー航空 Eve Airline
エアカナダ Air canada
エアインディア Air India
アメリカン航空 American Airlines
アシアナ航空 Asiana Airline
ベトナム航空 Vietnam Airline
マレーシア航空 Malaysia Airline
香港エクスプレス航空 Hongkong express airline
中国南方航空 China southern airline
タイ国国際航空 – Thai International Airline
マカオ航空 Macao Airline
香港ドラゴン航空 Hongkong dragon Airline
By Viet-SSE JSC (http://duhoc.viet-sse.vn)